けいかんしじん
Thi sự được tuyển vào Hoàng gia Anh để làm thơ trong các dịp quan trọng

けいかんしじん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới けいかんしじん
có kiên quan, cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo, quan hệ, tương đối, bà con thân thuộc, người có họ
khoa thần kinh, thần kinh học
sự thận trọng; tính cẩn thận, tính cảnh giác
nhà thần kinh học, thầy thuốc chuyên khoa thần kinh
kể lại, thuật lại, liên hệ, liên kết, có quan hệ, có liên quan, có bà con thân thuộc với, có quan hệ họ hàng với
quá nhạy cảm
さんけいきかん さんけいきかん
ô dù bot
hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại, vì thế, vậy thì, như vậy thì