神経質
しんけいしつ「THẦN KINH CHẤT」
Sự nhạy cảm với cả những điều nhỏ nhặt
Lo lắng; căng thẳng; rất nhạy cảm
神経質
な
人
はこの
仕事
には
向
かない。
Một người căng thẳng sẽ không phù hợp với công việc này.
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tính chất của dây thần kinh nhạy cảm với các kích thích và thay đổi

Từ đồng nghĩa của 神経質
noun
Từ trái nghĩa của 神経質
しんけいしつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんけいしつ
神経質
しんけいしつ
Tính chất của dây thần kinh nhạy cảm với các kích thích và thay đổi
しんけいしつ
tính nóng nảy
Các từ liên quan tới しんけいしつ
hạch
sự dò ra, sự tìm ra, sự khám phá ra, sự phát hiện ra, sự nhận thấy, sự nhận ra, sự tách sóng
tinh thần đồng đội
sự cầm máu
sự thay đổi, sự biến đổi, sự biến chất, sự biến tính, chùm tóc giả, phép biến đổi
lòng mộ đạo, lòng hiếu thảo; lòng trung thành với tổ quốc
cái đo ẩm
cái quay cầm máu, garô