Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジェット推進研究所 ジェットすいしんけんきゅうしょ ジェットすいしんけんきゅうじょ
phòng thí nghiệm sức đẩy bằng phản lực (jpl) (mỹ)
しんけんせいじ
chính trị thần quyền
親権 しんけん
quyền làm cha mẹ, quyền và nghĩa vụ của bậc cha mẹ
神権 しんけん
thần quyền.
真剣 しんけん
nghiêm trang; đúng đắn; nghiêm chỉnh
新券 しんけん
tiền giấy mới
神剣 しんけん
thần kiếm.
真剣な しんけんな
đứng đắn.