新券
しんけん「TÂN KHOÁN」
☆ Danh từ
Tiền giấy mới

新券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新券
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
新証券コード しんしょうけんコード
mã nhận dạng chứng khoán mới
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
券 けん
bản
新株予約権証券 しんかぶよやくけんしょうけん
chứng khoán quyền mua cổ phiếu mới ở mức giá xác định
硬券 こうけん
train ticket printed on thick paper
ビール券 ビールけん
Phiếu bia.
證券 しょうけん
sự an toàn; mối ràng buộc; những chứng chỉ