しんげんち
Chấn tâm

しんげんち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんげんち
しんげんち
chấn tâm
震源地
しんげんち
chấn tâm
Các từ liên quan tới しんげんち
nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, thổ dân, tự nhiên (kim loại, khoáng chất), người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản, sò nuôi
pay cut
Nhất Nguyên luận
đàn một dây, đàn bầu
đồng hồ nguyên tử
atomic war
atomic cloud
lý thuyết nguyên tử