Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いちげんきん
đàn một dây, đàn bầu
一絃琴
一弦琴
いちげんてき
thuyết nhất nguyên
いちげんろん
Nhất Nguyên luận
こぐちげんきん
tiền chi vặt
きちんきちん
correctly, properly, accurately
げんさいききん
Quỹ dự phòng hoàn trả.+ Phần quỹ thường xuyên để riêng nhằm mục đích để trả nợ, hoặc để khấu hao phần vốn nằm trong thiết bị.
げんちじん
nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, thổ dân, tự nhiên (kim loại, khoáng chất), người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản, sò nuôi
しんげんち
chấn tâm
いちげんか
sự thống nhất, sự hợp nhất
Đăng nhập để xem giải thích