信心家
しんじんか「TÍN TÂM GIA」
☆ Danh từ
Người quá mê đạo, người cuồng tín

しんじんか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんじんか
信心家
しんじんか
người quá mê đạo, người cuồng tín
しんじんか
người quá mê đạo, người cuồng tín
Các từ liên quan tới しんじんか
鰯の頭も信心から いわしのあたまもしんじんから いわしのかしらもしんじんから いわしのあたまもしんじんから、いわしのかしらもしんじんから
có thờ có thiêng, có kiêng có lành
新人歌手 しんじんかしゅ
ca sĩ mới
người thường, thường dân
single kanji
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
thành kính, mộ đạo, sùng đạo, chân thành, nhiệt tình, sốt sắng
thi sự được tuyển vào Hoàng gia Anh để làm thơ trong các dịp quan trọng
người theo chủ nghĩa nhân đạo