しんねり
Ấm ức
Sự bực mình dai dẳng.

Bảng chia động từ của しんねり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | しんねりする |
Quá khứ (た) | しんねりした |
Phủ định (未然) | しんねりしない |
Lịch sự (丁寧) | しんねりします |
te (て) | しんねりして |
Khả năng (可能) | しんねりできる |
Thụ động (受身) | しんねりされる |
Sai khiến (使役) | しんねりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | しんねりすられる |
Điều kiện (条件) | しんねりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | しんねりしろ |
Ý chí (意向) | しんねりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | しんねりするな |
しんねり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しんねり
sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, ý nghĩ, tư tưởng, ý, kiến, ý định, ý muốn, sự lo lắng, sự bận tâm, sự quan tâm, một tí, một chút, nhanh như chớp, khi nghĩ đến, sau khi suy đi tính lại, sự thiếu suy nghĩ
ねんね おねんね ねんねん ねんねえ ねね
cái giường ngủ (cho trẻ em).
sử biên niên; ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự, sự kiện lặt vặt; tin vặt, ghi vào sử biên niên, ghi chép, small_beer
sự lãng quên, sắc lệnh ân xá
nước bóng, nước láng, vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối, làm bóng, làm láng, khoác cho một cái mã ngoài; khoác cho một vẻ ngoài giả dối; che đậy, lời chú thích, lời chú giải, lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác, chú thích, chú giải, phê bình, phê phán
thuộc quan niệm, thuộc nhận thức
ngủ (ngôn ngữ trẻ nhỏ)
ねり消しゴム ねりけしごむ
gôm tẩy không vụn tẩy