理念的
りねんてき「LÍ NIỆM ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Thuộc quan niệm, thuộc nhận thức

りねんてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りねんてき
理念的
りねんてき
thuộc quan niệm, thuộc nhận thức
りねんてき
thuộc quan niệm, thuộc nhận thức
Các từ liên quan tới りねんてき
quan niệm, tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng, lý tưởng, mẫu mực lý tưởng (theo Pla, ton), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), duy tâm, người lý tưởng; vật lý tưởng, cái tinh thần; điều chỉ có trong tâm trí, Iddêan
đạo đức, luân thường đạo lý, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hợp với luân thường đạo lý, đúng với nguyên tắc xử thế, đúng quy cách, chỉ bán theo đơn thầy thuốc
đoạn nhiệt
かねてより かねてより
Bấy lâu nay
ねんね おねんね ねんねん ねんねえ ねね
cái giường ngủ (cho trẻ em).
nhiệt động
手びねり てびねり
forming by hand (instead of using a potter's wheel, etc.), handwork
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim