身辺整理
しんぺんせいり「THÂN BIÊN CHỈNH LÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sắp xếp công việc cá nhân
身辺整理
をすることで、
毎日
の
生活
が
スムーズ
になり、
心
も
軽
くなります。
Bằng cách sắp xếp công việc cá nhân, cuộc sống hàng ngày trở nên suôn sẻ hơn và tâm hồn cũng trở nên nhẹ nhàng hơn.

Bảng chia động từ của 身辺整理
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身辺整理する/しんぺんせいりする |
Quá khứ (た) | 身辺整理した |
Phủ định (未然) | 身辺整理しない |
Lịch sự (丁寧) | 身辺整理します |
te (て) | 身辺整理して |
Khả năng (可能) | 身辺整理できる |
Thụ động (受身) | 身辺整理される |
Sai khiến (使役) | 身辺整理させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身辺整理すられる |
Điều kiện (条件) | 身辺整理すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 身辺整理しろ |
Ý chí (意向) | 身辺整理しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 身辺整理するな |
身辺整理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身辺整理
身辺 しんぺん
xung quanh mình
整理 せいり
sự chỉnh lý; chỉnh sửa; chỉnh đốn; cắt giảm.
整理整頓 せいりせいとん
giữ mọi thứ gọn gàng và theo thứ tự
身辺調査 しんぺんちょうさ
kiểm tra lý lịch
未整理 みせいり
chưa quyết định; không đầy đủ
再整理 さいせいり
sự sắp xếp lại
ドキュメント整理 ドキュメントせいり
phân loại tài liệu
玉整理 ぎょくせいり たませいり
thanh toán (của) những tài khoản suy đoán