しーん
しいん シーン
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Silently (as the grave), quietly (as in death)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của しーん
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | しーんする/しいんする |
Quá khứ (た) | しーんした |
Phủ định (未然) | しーんしない |
Lịch sự (丁寧) | しーんします |
te (て) | しーんして |
Khả năng (可能) | しーんできる |
Thụ động (受身) | しーんされる |
Sai khiến (使役) | しーんさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | しーんすられる |
Điều kiện (条件) | しーんすれば |
Mệnh lệnh (命令) | しーんしろ |
Ý chí (意向) | しーんしよう |
Cấm chỉ(禁止) | しーんするな |