じがね
Quặng, kim loại

じがね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じがね
じがね
quặng, kim loại
地金
じがね じきん
quặng, kim loại
Các từ liên quan tới じがね
筋金 すじがね
một sự tăng cường kim loại
筋金入り すじがねいり
cầm máu; hardcore; được nhuộm khi chưa se thành sợi(ngoan cố)
cầm cầm máu lại, trung thành; đáng tin cậy, kín (nước, không khí không vào được), chắc chắn, vững vàng, vững chắc
金地金 きんじきん きんじがね
vàng thỏi
金地金本位制度 きんじきんほんいせいど きんじがねほんいせいど
tiêu chuẩn nén vàng
vít.
骨ねじ ほねねじ
xương vít
木ねじ もくねじ きねじ もくねじ きねじ
vít gỗ