筋金入り
すじがねいり「CÂN KIM NHẬP」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Cầm máu; hardcore; được nhuộm khi chưa se thành sợi(ngoan cố)

すじがねいり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すじがねいり
筋金入り
すじがねいり
cầm máu
すじがねいり
cầm cầm máu lại, trung thành