自在
じざい「TỰ TẠI」
Như ý, theo như ý định, mong muốn
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tùy ý

じざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じざい
自在
じざい
tùy ý
じざい
tự do, tuỳ thích, không gò bó.
Các từ liên quan tới じざい
プレート式 自在車キャスター プレートしき じざいくるまキャスター プレートしき じざいくるまキャスター プレートしき じざいくるまキャスター
bánh xe đa hướng kiểu tấm
プレート式 自在車キャスターストッパーなし プレートしき じざいくるまキャスターストッパーなし プレートしき じざいくるまキャスターストッパーなし プレートしき じざいくるまキャスターストッパーなし
bánh xe xoay dạng tấm không có chân dừng
プレート式 自在車キャスターストッパーあり プレートしき じざいくるまキャスターストッパーあり プレートしき じざいくるまキャスターストッパーあり プレートしき じざいくるまキャスターストッパーあり
bánh xe xoay dạng tấm có chân dừng
伸縮自在 しんしくじざい しんしゅくじざい
đàn hồi; linh hoạt; lồng nhau; có thể mở rộng
cái móc nồi; cái treo nồi, nét móc
目地材 めじざい
vật liệu mối nối khe (mạch ngừng bê tông)
自在画 じざいが
tranh vẽ tay (không dùng dụng cụ gì)
自在クランプ じざいクランプ
kẹp tự do