Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目地 めじ
chắp nối
地目 ちもく
sự phân loại đất đai
下地材/バックアップ材 したじざい/バックアップざい
Vật liệu lót/ vật liệu hỗ trợ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.