磁性層
じせいそう「TỪ TÍNH TẰNG」
☆ Danh từ
Lớp chất từ tính

じせいそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じせいそう
磁性層
じせいそう
lớp chất từ tính
じせいそう
magnetic layer
Các từ liên quan tới じせいそう
anh em sinh đôi có cơ thể dính vào nhau cách này hay cách khác
sự mau lẹ, sự nhanh chóng, sự sốt sắng
con sinh đôi giống nhau như đúc
hoạt động chính trị
vẻ, bề ngoài; diện mạo, hướng, khía cạnh; mặt, thể
chỗ chọi gà, bãi chọi gà, trường chiến tranh
sự đồng thời; tính đồng thời
早生児 そうせいじ
trẻ sinh non