操縦席
Chỗ chọi gà, bãi chọi gà, trường chiến tranh

Từ đồng nghĩa của 操縦席
そうじゅうせき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうじゅうせき
操縦席
そうじゅうせき
chỗ chọi gà, bãi chọi gà, trường chiến tranh
そうじゅうせき
chỗ chọi gà, bãi chọi gà, trường chiến tranh
Các từ liên quan tới そうじゅうせき
じきゅうせん じきゅうせん
chiến tranh kéo dài
mười chín, số mười chín, dozen
được phân tầng
sự tự cung cấp, sự tự túc, sự độc lập, tính tự phụ tự mãn
ウィンドウズ きゅうじゅうセカンドエディション ウィンドウズ きゅうじゅうセカンドエディション
hệ điều hành windows 98 se
じゅうじゅう ジュージュー
xèo xèo.
bồi tích, đất bồi, đất phù sa
sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp ; sự khẩn trương, sự nhanh gọn, bản thông điệp, bản thông báo, hãng vận tải hàng hoá, gửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời, giải quyết nhanh gọn, làm gấp, ăn khẩn trương, ăn gấp, (từ cổ, nghĩa cổ) làm nhanh gọn