じたじた
Cowering, recoiling, overwhelmed

Bảng chia động từ của じたじた
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | じたじたする |
Quá khứ (た) | じたじたした |
Phủ định (未然) | じたじたしない |
Lịch sự (丁寧) | じたじたします |
te (て) | じたじたして |
Khả năng (可能) | じたじたできる |
Thụ động (受身) | じたじたされる |
Sai khiến (使役) | じたじたさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | じたじたすられる |
Điều kiện (条件) | じたじたすれば |
Mệnh lệnh (命令) | じたじたしろ |
Ý chí (意向) | じたじたしよう |
Cấm chỉ(禁止) | じたじたするな |
じたじた được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới じたじた
たじたじ たじたじ
luồn cúi; đê tiện; chùn bước; thoái lui.
rụt rè, bẽn lẽn, e lệ
vùng vẫy; vật lộn; đấu tranh; quằn quại.
mặt đất, đất, bâi đất, khu đất; ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí; khu đất; khoảng cách, đáy (biển, hồ...), nền, cặn bã, lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất, common, đi được đường dài, đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...), năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng, down, vấn đề cần nói đến, gain, hy vọng tan vỡ, kế hoạch thất bại, đuổi đến tận hang, truy nguyên đến tận gốc, shift, dựa vào, căn cứ vào, đặt vào, những kiến thức vững vàng, đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...), đặt xuống đất, mắc cạn, không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất, tiếp đất, hạ cánh
(style of) folk song
sau đây, sau này, trong tương lai, ở kiếp sau, ở đời sau, tương lai, kiếp sau, đời sau
cuộc hành trình, chặng đường đi, quâng đường đi, làm một cuộc hành trình
nền, nền đường, chất nền, căn cứ, cơ sở