じべた
Mặt đất, đất, bâi đất, khu đất; ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí; khu đất; khoảng cách, đáy (biển, hồ...), nền, cặn bã, lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất, common, đi được đường dài, đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...), năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng, down, vấn đề cần nói đến, gain, hy vọng tan vỡ, kế hoạch thất bại, đuổi đến tận hang, truy nguyên đến tận gốc, shift, dựa vào, căn cứ vào, đặt vào, những kiến thức vững vàng, đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...), đặt xuống đất, mắc cạn, không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất, tiếp đất, hạ cánh

じべた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じべた
じべた
mặt đất, đất, bâi đất, khu đất
地べた
じべた
mặt đất, nền đất
Các từ liên quan tới じべた
べたべた べたべた
dính nhớp nháp; dính dính
việc rủi ro, việc không may; tai nạn, sự bất hạnh
べた ベタ べた
vật liệu in, có nghĩa là tất cả các bộ phận nhất định được phủ bằng mực
ベタ記事 べたきじ
bài báo phụ
nước Mỹ, người Châu Mỹ; người Mỹ
壁下地 かべしたじ
framework (for a mud-plastered wall)
clothes
たじたじ たじたじ
luồn cúi; đê tiện; chùn bước; thoái lui.