Kết quả tra cứu じだいさくご
Các từ liên quan tới じだいさくご
時代錯誤
じだいさくご
「THÌ ĐẠI THÁC NGỘ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự sai năm tháng, sự sai niên đại, việc lỗi thời; người lỗi thời; vật lỗi thời

Đăng nhập để xem giải thích
じだいさくご
「THÌ ĐẠI THÁC NGỘ」
Đăng nhập để xem giải thích