ご覧ください
ごらんください
☆ Cụm từ
Hãy nhìn vào nó, xin mời xem

ご覧ください được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご覧ください
ご覧下さい ごらんください
xin hãy xem.
ご覧なさい ごらんなさい
xin hãy xem xét; xin hãy chiếu cố.
ご覧 ごらん
nhìn; kiểm tra; thử,
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
ご免ください ごめんください
xin phép; xin lỗi
sự sai năm tháng, sự sai niên đại, việc lỗi thời; người lỗi thời; vật lỗi thời
ご自愛ください ごじあいください
bảo trọng, giữ gìn sức khỏe nhé!
ご遠慮ください ごえんりょください
vui lòng kiềm chế