地団駄踏む
Để đóng dấu lên một có feet

Bảng chia động từ của 地団駄踏む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 地団駄踏む/じだんだふむむ |
Quá khứ (た) | 地団駄踏んだ |
Phủ định (未然) | 地団駄踏まない |
Lịch sự (丁寧) | 地団駄踏みます |
te (て) | 地団駄踏んで |
Khả năng (可能) | 地団駄踏める |
Thụ động (受身) | 地団駄踏まれる |
Sai khiến (使役) | 地団駄踏ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 地団駄踏む |
Điều kiện (条件) | 地団駄踏めば |
Mệnh lệnh (命令) | 地団駄踏め |
Ý chí (意向) | 地団駄踏もう |
Cấm chỉ(禁止) | 地団駄踏むな |
じだんだふむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じだんだふむ
地団駄踏む
じだんだふむ
để đóng dấu lên một có feet
じだんだふむ
stamp one's feet
Các từ liên quan tới じだんだふむ
地団駄を踏む じだんだをふむ
tức tới mức dậm chân
棟札 むなふだ むねふだ むなふだ、むねふだ
thẻ mô tả lịch sử, ngày tháng, người xây dựng, thợ thủ công, v.v. của công trình và gắn vào đỉnh tòa nhà
phong phú, xa hoa
dying in vain
người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên,người lái máy bay,học sinh nam,rượu sâm banh,pháo,người đầy tớ trai,nghĩa mỹ),bạn thân,ông chú,đại bác,học trò trai,(từ mỹ,con trai,bạn tri kỷ,thiếu niên,ông trùm
ダムダム弾 ダムダムだん だむだむだん
đạn đumđum
nhà...),sự thăng cấp,khiêu vũ,đi đến chỗ hẹn hò với ai,nghĩa mỹ) tiến bước,tiến bộ,làm bậc thang cho,lây chân ấn vào,gối trục,bệ,đạp vào,bước ra một lát (khỏi phòng,cấp bậc,nhảy,bước vào,nói lạc đề,can thiệp vào,nghĩa mỹ),tăng cường,dận,(từ mỹ,bước đi,biện pháp,bục,bước sang một bên,bậc lên xuống,giẫm lên,lên bệ,bước dài,tiến lại gần,bước,tới gần,đẩy mạnh,rảo bước,thang đứng,đi vội,làm bậc,lâm vào,đo bằng bước chân,((từ mỹ,bệ cột buồm,nấc thang,bước khiêu vũ
nam tước phu nhân, nữ nam tước