Kết quả tra cứu じだんだふむ
Các từ liên quan tới じだんだふむ
地団駄踏む
じだんだふむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
◆ Để đóng dấu lên một có feet

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 地団駄踏む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 地団駄踏む/じだんだふむむ |
Quá khứ (た) | 地団駄踏んだ |
Phủ định (未然) | 地団駄踏まない |
Lịch sự (丁寧) | 地団駄踏みます |
te (て) | 地団駄踏んで |
Khả năng (可能) | 地団駄踏める |
Thụ động (受身) | 地団駄踏まれる |
Sai khiến (使役) | 地団駄踏ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 地団駄踏む |
Điều kiện (条件) | 地団駄踏めば |
Mệnh lệnh (命令) | 地団駄踏め |
Ý chí (意向) | 地団駄踏もう |
Cấm chỉ(禁止) | 地団駄踏むな |