じっそう
Sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực, tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng

じっそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じっそう
じっそう
sự thực, thực tế, thực tại
実装
じっそう
gói
実相
じっそう
sự thực
Các từ liên quan tới じっそう
部分実装 ぶぶんじっそう
lập trình từng phần
実装密度 じっそうみつど
mật độ gắn kết
諸法実相 しょほうじっそう
quan niệm rằng mọi sự vật và hiện tượng đều phản ánh sự thật
完全実装 かんぜんじっそう
thực hiện đầy đủ
実装者定義 じっそうしゃていぎ
implementation defined
実装標準 じっそうひょうじゅん
chuẩn cài đặt
適合する実装 てきごうするじっそう
cài đặt thích hợp
表面実装部品 ひょうめんじっそうぶひん
thiết bị lắp ráp trên bề mặt