適合する
てきごうする「THÍCH HỢP」
Hợp
Vừa vặn
Xứng hợp.

適合する実装 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 適合する実装
適合する
てきごうする
hợp
適合する実装
てきごうするじっそう
cài đặt thích hợp
Các từ liên quan tới 適合する実装
適合 てきごう
sự thích hợp; sự thích nghi
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
適する てきする
thích hợp
適合率 てきごうりつ
độ thích hợp, độ chính xác
適合性 てきごうせい
sự thích hợp, sự phù hợp; tính tương thích
不適合 ふてきごう
Không thích hợp; không tương thích
プロトコル実装適合性宣言 プロトコルじっそうてきごうせいせんげん
tuyên bố tuân thủ thực hiện giao thức
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm