十手
じって じゅって じゅうて「THẬP THỦ」
☆ Danh từ
Dùi cui kim loại ngắn

じって được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じって
十手
じって じゅって じゅうて
dùi cui kim loại ngắn
じって
short metal truncheon
Các từ liên quan tới じって
子供に交じって遊ぶ こどもにまじってあそぶ
chơi cùng với trẻ con
捩って もじって
parodying
実弟 じってい
em ruột.
実店舗 じってんぽ
cửa hàng truyền thống
実定法 じっていほう
luật do người đặt ra (đối lại với luật tự nhiên)
孔門の十哲 こうもんのじってつ
ten disciples of Confucius
実定国際法 じっていこくさいほう
positive international law
十哲 じってつ じゅってつ じゅうあきら
mười môn đệ của thi nhân Basho; mười môn đệ của Khổng Tử