実定法
じっていほう「THỰC ĐỊNH PHÁP」
☆ Danh từ
Luật do người đặt ra (đối lại với luật tự nhiên)

実定法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実定法
実定国際法 じっていこくさいほう
positive international law
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
定法 じょうほう
quy tắc; quy luật; luật lệ quy định