自動車化
じどうしゃか「TỰ ĐỘNG XA HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cơ giới hoá

Bảng chia động từ của 自動車化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自動車化する/じどうしゃかする |
Quá khứ (た) | 自動車化した |
Phủ định (未然) | 自動車化しない |
Lịch sự (丁寧) | 自動車化します |
te (て) | 自動車化して |
Khả năng (可能) | 自動車化できる |
Thụ động (受身) | 自動車化される |
Sai khiến (使役) | 自動車化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自動車化すられる |
Điều kiện (条件) | 自動車化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自動車化しろ |
Ý chí (意向) | 自動車化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自動車化するな |
じどうしゃか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じどうしゃか
自動車化
じどうしゃか
cơ giới hoá
じどうしゃか
cơ giới hoá
Các từ liên quan tới じどうしゃか
sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rau, quan hệ, buôn bán; đổi chác, bán rong, xe ba gác, xe tải, chở bằng xe ba gác, chở bằng xe tải, chở bằng toa chở hàng
sự tự mâu thuẫn
nhà hoạt động xã hội, nhà hoạt động chính trị
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm
sự tự động hoá; kỹ thuật tự động
ầm ầm; rền rĩ; rộn ràng
musk deer
earth and sand