活動者
かつどうしゃ「HOẠT ĐỘNG GIẢ」
☆ Danh từ
Nhà hoạt động xã hội, nhà hoạt động chính trị

Từ đồng nghĩa của 活動者
noun
かつどうしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かつどうしゃ
活動者
かつどうしゃ
nhà hoạt động xã hội, nhà hoạt động chính trị
かつどうしゃ
nhà hoạt động xã hội, nhà hoạt động chính trị
Các từ liên quan tới かつどうしゃ
phim xi nê, rạp chiếu bóng, ngành phim ảnh; nghệ thuật phim xi nê
活動写真 かつどうしゃしん
phim xi nê, rạp chiếu bóng, ngành phim ảnh; nghệ thuật phim xi nê
sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rau, quan hệ, buôn bán; đổi chác, bán rong, xe ba gác, xe tải, chở bằng xe ba gác, chở bằng xe tải, chở bằng toa chở hàng
cơ giới hoá
đinh chốt trục xe; chốt sắt hình S
earth and sand
người giám sát
lustrum, ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, nước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ...), đèn trần nhiều ngọn, sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy