自動ピットトレーディング
じどうぴっととれーでぃんぐ
Kinh doanh hầm mỏ tự động.

じどうぴっととれーでぃんぐ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じどうぴっととれーでぃんぐ
自動ピットトレーディング
じどうぴっととれーでぃんぐ
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
じどうぴっととれーでぃんぐ
自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
Các từ liên quan tới じどうぴっととれーでぃんぐ
GDP じーでぃーぴー
tổng sản phẩm nội địa, tổng sản phẩm quốc nội
lạnh cóng làm tê cứng người lại; chết lặng đi vì đau đớn.
thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy, chạy, di chuyển, (từ hiếm, nghĩa hiếm) lang thang, sự lái chưa vững, sự lái chập choạng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy
元ディレクトリ もとでぃれくとり
Original directory
GDR じーでぃーあーる
chứng chỉ lưu kí toàn cầu (gdr)
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
ぼーっと ぼうっと ぼおっと
không làm gì cả, bị bướng bỉnh, đỏ mặt, trừu tượng, ngơ ngác, ngây thơ, mơ màng
một cách đúng đắn; hoàn toàn thích đáng.