国民総生産
こくみんそうせいさん
☆ Danh từ
Tổng sản phẩm quốc dân; GDP
国民総生産
は
一定
の
期間
における
一国
の
財及
び
サービス
を
貨幣価値
で
計
った
総生産高
である。
Tổng sản phẩm quốc dân là tổng sản lượng hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia trongmột khoảng thời gian nhất định được đo bằng giá trị tiền tệ.
国民総生産
と
国民純生産
とは
同
じでない。
Tổng sản phẩm quốc dân không giống với Tổng sản phẩm quốc dân ròng.
国民総生産
は
一国
の
財
と
サービス
を
貨幣価値
で
測
った
総生産高
である。
Tổng sản phẩm quốc dân là tổng sản lượng hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia nhưđo bằng giá trị tiền tệ.
Tổng sản phẩm quốc nội; GDP.

Từ đồng nghĩa của 国民総生産
noun
GDP được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới GDP
GDPデフレーター GDPデフレーター
chỉ số điều chỉnh gdp
一人当たりgdp ひとりあたりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
真水 まみず
nước sạch, nước ngọt
実質GDP じっしつGDP
GDP thực
名目GDP めーもくGDP
GDP danh nghĩa (Nominal Gross Domestic Product)
GDP じーでぃーぴー
tổng sản phẩm nội địa, tổng sản phẩm quốc nội
名目GDP めいもくジーディーピー
GDP danh nghĩa