次発
じはつ「THỨ PHÁT」
☆ Danh từ
Chuyến tiếp theo

じはつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じはつ
次発
じはつ
chuyến tiếp theo
自発
じはつ
Tự mình làm mọi việc, không bị người khác ra lệnh hoặc ép buộc
じはつ
tự động, tự ý, tự phát.
Các từ liên quan tới じはつ
tính tự động, tính tự ý, tính tự phát, tính tự sinh, tính thanh thoát, tính không gò bó
次々発 じじはつ
chuyến tàu sau chuyến tiếp theo
自発的 じはつてき
mang tính tự phát; tự nguyện
自発性 じはつせい
tính tự phát
自発的に じはつてきに
sẵn lòng.
胎児発育 たいじはついく
sự phát triển bào thai
自発核分裂 じはつかくぶんれつ
phân hạch tự phát (viết tắt là SF là một dạng phân rã phóng xạ chỉ được tìm thấy trong các yếu tố hóa học rất nặng)
自発的失業 じはつてきしつぎょう
sự thất nghiệp tự nguyện