次々発
じじはつ「THỨ PHÁT」
☆ Danh từ
Chuyến tàu sau chuyến tiếp theo

次々発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 次々発
次々 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp.
次発 じはつ
chuyến tiếp theo
次々週 じじしゅう
tuần sau nữa
次々回 じじかい
lần kế tiếp
次々に つぎつぎに
lần lượt; từng cái một
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang