ベタ記事
べたきじ「KÍ SỰ」
☆ Danh từ
Bài báo phụ

ベタ記事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベタ記事
bêta
記事 きじ
phóng sự
ボックスコンテナ(ベタ目) ボックスコンテナ(ベタめ)
thùng chứa hàng (dạng phẳng) (loại thùng có đáy phẳng thường được sử dụng để lưu trữ và vận chuyển các vật dụng có kích thước lớn, chẳng hạn như máy móc, thiết bị, hoặc hàng hóa)
古事記 こじき ふることふみ
nhật bản có sử biên niên cổ xưa
ニュース記事 ニュースきじ
bài báo
記事文 きじぶん
bài ký sự
べた ベタ べた
vật liệu in, có nghĩa là tất cả các bộ phận nhất định được phủ bằng mực
ベタ印刷 ベタいんさつ
cách in cả tấm liền