じゃくどく
Weak poison

じゃくどく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゃくどく
じゃくどく
weak poison
弱毒
じゃくどく
chất độc yếu
Các từ liên quan tới じゃくどく
弱毒ワクチン じゃくどくワクチン
Vắc-xin giảm độc lực, vắcxin suy giảm
bình tĩnh
long foot
くじゃく座 くじゃくざ
chòm sao khổng tước
nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở, sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả hê
thổ sản, đặc sản, ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ, thổ dân, (từ hiếm, nghĩa hiếm) thổ sản
sự đọc kỹ, sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ
sự tự mâu thuẫn