じゃくやく
Nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở, sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả hê

じゃくやく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゃくやく
じゃくやく
nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ
雀躍
じゃくやく
nhảy qua cho niềm vui
Các từ liên quan tới じゃくやく
欣喜雀躍 きんきじゃくやく
sự nhảy cẩng lên vì vui mừng
bình tĩnh
y học, y khoa, thuốc, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật, lấy gậy ông đập lưng ông, ngậm đắng nuốt cay; chịu đựng sự trừng phạt, chữa bệnh bằng thuốc uống
sự chuyển chữ, bản chuyển chữ
long foot
くじゃく座 くじゃくざ
chòm sao khổng tước
weak poison
nhà nghiên cứu dược lý