じゃくら
Sparrow net

じゃくら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゃくら
じゃくら
sparrow net
雀羅
じゃくら
lưới bắt chim sẻ
Các từ liên quan tới じゃくら
雀卵斑 じゃくらんはん
tàn nhang (da)
門前雀羅 もんぜんじゃくら
nhà hoang vắng, không có ai tới thăm
long foot
じゃら付く じゃらつく
Rung leng keng (chuông nhỏ, nhạc ngựa...); xóc xủng xoảng (chùm chìa khoá, những đồng xu trong túi...)
bình tĩnh
毛むくじゃら けむくじゃら
rậm lông, lông dày
くじゃく座 くじゃくざ
chòm sao khổng tước
sự tóm tắt, sự rút ngắn, bài tóm tắt, chữ viết tắt, sự ước lược, sự rút gọn