Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雀斑 そばかす ソバカス
tàn nhang
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
卵黄様黄斑ジストロフィー らんおうさまおうはんジストロフィー
loạn dưỡng hoàng điểm dạng lòng đỏ
雀 すずめ スズメ
chim sẻ
斑 むら ぶち まだら はん ふ ふち もどろ
vết đốm; vết lốm đốm.
卵 かい かいご らん たまご
trứng; quả trứng
雀梟 すずめふくろう スズメフクロウ
chim cú
稲雀 いなすずめ
chim sẻ gạo