雀卵斑
じゃくらんはん「TƯỚC NOÃN BAN」
☆ Danh từ
Tàn nhang (da)

雀卵斑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雀卵斑
雀斑 そばかす ソバカス
tàn nhang
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
卵黄様黄斑ジストロフィー らんおうさまおうはんジストロフィー
loạn dưỡng hoàng điểm dạng lòng đỏ
雀 すずめ スズメ
chim sẻ
斑 むら ぶち まだら はん ふ ふち もどろ
vết đốm; vết lốm đốm.
卵 かい かいご らん たまご
trứng; quả trứng
雀梟 すずめふくろう スズメフクロウ
chim cú
雀頭 ジャントー ジャントウ
đôi (đôi trong 4 bộ 1 đôi - điều kiện hoàn thành bài trong Mạt chược)