じゃれ付く
じゃれつく
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Vui chơi vận động

Bảng chia động từ của じゃれ付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | じゃれ付く/じゃれつくく |
Quá khứ (た) | じゃれ付いた |
Phủ định (未然) | じゃれ付かない |
Lịch sự (丁寧) | じゃれ付きます |
te (て) | じゃれ付いて |
Khả năng (可能) | じゃれ付ける |
Thụ động (受身) | じゃれ付かれる |
Sai khiến (使役) | じゃれ付かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | じゃれ付く |
Điều kiện (条件) | じゃれ付けば |
Mệnh lệnh (命令) | じゃれ付け |
Ý chí (意向) | じゃれ付こう |
Cấm chỉ(禁止) | じゃれ付くな |
じゃれ付く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới じゃれ付く
じゃら付く じゃらつく
Rung leng keng (chuông nhỏ, nhạc ngựa...); xóc xủng xoảng (chùm chìa khoá, những đồng xu trong túi...)
悪じゃれ あくじゃれ
sự tấn công nói đùa
vị trí ở dưới, vị trí thấp hơn, bậc thấp hơn; sự kém hơn; tính chất thấp kém, tính chất tồi, complex
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, buổi ban đầu; thời non trẻ, thanh niên; tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên
bình tĩnh
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
くじゃく座 くじゃくざ
chòm sao khổng tước
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.