Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
だじゃれ
sự chơi chữ, chơi chữ, nện, đầm
それじゃ
thế thì
じゃれる
sự nhảy nhót, sự nô giỡn
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
じゃ
じゃれ付く じゃれつく
vui chơi vận động
じゃれ合う じゃれあう
chơi vờn, đùa giỡn