住家
じゅうか「TRỤ GIA」
Chỗ cư trú; dinh thự

Từ đồng nghĩa của 住家
noun
じゅうか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅうか
住家
じゅうか
chỗ cư trú
じゅうか
sự ở, sự ngụ ở
銃架
じゅうか
giá súng
住み処
すみか じゅうか すみしょ
chỗ cư trú, chỗ ở, nhà ở
重荷
おもに じゅうか
tải nặng
銃火
じゅうか
hoả lực
重科
じゅうか
tội nặng, trọng tội