そうじゅうかん
Bánh lái

そうじゅうかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうじゅうかん
そうじゅうかん
Bánh lái
操縦桿
そうじゅうかん
cần điều khiển
Các từ liên quan tới そうじゅうかん
viên thị trấn
thú tính, hành động thú tính
sự nhận thức, tri giác
chất cứng, nhẵn bóng màu cầu vồng tạo nên lớp lót trong ở một vài loại vỏ (hàu, trai chẳng hạn) dùng làm khuy, đồ trang trí...; xà cừ nacre, xà cừ, bằng xà cừ, óng ánh như xà cừ
người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo
sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại, sự chăm chú, sự day đi day lại, sự đứng chững lại
じゅうじゅう ジュージュー
xèo xèo.
thời gian ngừng họp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kỳ nghỉ (trường trung học, đại học), nghĩa Mỹ) giờ giải lao, giờ ra chơi chính, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự rút đi, chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh, chỗ thụt vào, hốc tường, ngách, hốc, lỗ thủng, rânh, hố đào; chỗ lõm, đục lõm vào, đào hốc, để vào hốc tường..., ngừng họp; hoãn lại