重電
じゅうでん「TRỌNG ĐIỆN」
☆ Noun or verb acting prenominally
Điện nặng
☆ Danh từ
Máy móc điện hạng nặng

じゅうでん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅうでん
重電
じゅうでん
điện nặng
充電
じゅうでん
Lưu trữ năng lượng, sạc pin, tích lũy.
じゅうでん
sự nhiễm điện, sự cho điện giật, sự điện khí hoá
Các từ liên quan tới じゅうでん
充電器 トランシーバー じゅうでんき トランシーバー じゅうでんき トランシーバー じゅうでんき トランシーバー
bộ sạc cho máy thu phát
Lightning AC充電器 Lightning ACじゅうでんき Lightning ACじゅうでんき Lightning ACじゅうでんき
củ sạc chân lightning điện xoay chiều
microUSB AC充電器 microUSB ACじゅうでんき microUSB ACじゅうでんき microUSB ACじゅうでんき
củ sạc chân micro USB điện xoay chiều
充電池用充電器 じゅうでんちようじゅうでんき
Bộ sạc cho pin sạc
重電気 じゅうでんき
nặng điện
充電機 じゅうでんき
máy nạp bình điện.
充電器 じゅうでんき
máy nạp bình điện.
重電機 じゅうでんき
máy điện hạng nặng (như máy phát điện lớn...)