Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
充電 じゅうでん
Lưu trữ năng lượng, sạc pin, tích lũy.
充電式刈払機 じゅうでんしきかりはらいき
máy cắt cỏ dùng pin
充電式攪拌機 じゅうでんしきかくはんき
máy trộn cầm tay dùng pin
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
充電池用充電器 じゅうでんちようじゅうでんき
Bộ sạc cho pin sạc
充電済 じゅうでんすみ
đang sạc pin
満充電 まんじゅうでん
Sạc đầy pin