受信装置
Cái máy thu; nhận tập hợp; thiết bị nhận được (thiết bị)

じゅしんそうち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅしんそうち
受信装置
じゅしんそうち
cái máy thu
じゅしんそうち
người nhận, người lĩnh, người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ.
Các từ liên quan tới じゅしんそうち
送受信装置 そうじゅしんそうち
bộ thu-phát
データ受信装置 データじゅしんそうち
máy thu dữ liệu
lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, mầm chính (nhú lên mạnh nhất ở cành, ở thân cây), dây gân, vật dẫn; dây dẫn, nhạc trưởng; người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca; người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo
chất cứng, nhẵn bóng màu cầu vồng tạo nên lớp lót trong ở một vài loại vỏ (hàu, trai chẳng hạn) dùng làm khuy, đồ trang trí...; xà cừ nacre, xà cừ, bằng xà cừ, óng ánh như xà cừ
mười bảy, số mười bảy, tuổi trăng tròn, tuổi đôi tám
bay mươi, số bảy mươi
đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hạt