真珠層
しんじゅそう「CHÂN CHÂU TẰNG」
Xà cừ
☆ Danh từ
Sinh thành - (của) - mò ngọc trai

Từ đồng nghĩa của 真珠層
noun
しんじゅそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんじゅそう
真珠層
しんじゅそう
sinh thành - (của) - mò ngọc trai
しんじゅそう
chất cứng, nhẵn bóng màu cầu vồng tạo nên lớp lót trong ở một vài loại vỏ (hàu, trai chẳng hạn) dùng làm khuy, đồ trang trí...
Các từ liên quan tới しんじゅそう
đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hạt
người nhận, người lĩnh, người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ, được một toà án chỉ định), người chứa chấp đồ trộm cắp, bình chứa, thùng chứa, bể chứa, máy thu, ống nghe
hoa tiêu, phi công, bỏ rơi một cố vấn đáng tin cậy, qua những khó khăn
tuần lễ thụ hình
sự không vâng lời, sự không tuân lệnh
Bánh lái
sự nhận thức, tri giác
sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng, sự trong sáng