じゅんにいう
Sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi; khúc xêcăng, sự phối hợp, bài ca xêcăng, dãy

じゅんにいう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới じゅんにいう
thái cực; mức độ cùng cực, tình trạng cùng cực, bước đường cùng, hành động cực đoan; biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan, số hạng đầu; số hạng cuối, vô cùng, tột bực, tột cùng, rất đỗi, hết sức, cực độ
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
chéo, chéo chữ thập, theo hình chữ thập
chéo, chéo chữ thập, theo hình chữ thập
trưa, buổi trưa
mười hai, số mười hai
song công toàn vẹn, hai chiều toàn vẹn
con ma của một người đang sống