Kết quả tra cứu じゅうに
Các từ liên quan tới じゅうに
十二
じゅうに
「THẬP NHỊ」
☆ Danh từ
◆ Mười hai, số mười hai
十二
は
偶数
だ。
Mười hai là một số chẵn.
十二
は
偶数
だ。
Mười hai là một số chẵn.
十二時間
の
旅行
は
私
をへとへとにした。
Cuộc hành trình kéo dài mười hai giờ đã khiến tôi mệt mỏi.

Đăng nhập để xem giải thích