十二
じゅうに「THẬP NHỊ」
☆ Danh từ
Mười hai, số mười hai
十二
は
偶数
だ。
Mười hai là một số chẵn.
十二
は
偶数
だ。
Mười hai là một số chẵn.
十二時間
の
旅行
は
私
をへとへとにした。
Cuộc hành trình kéo dài mười hai giờ đã khiến tôi mệt mỏi.

じゅうに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅうに
十二
じゅうに
mười hai, số mười hai
じゅうに
mười hai, số mười hai
Các từ liên quan tới じゅうに
ウィンさんじゅうに ウィンさんじゅうに
win32 (giao diện lập trình ứng dụng trong windows9x trở lên, cho phép các chương trình sử dụng các lệnh 32bit có trong bộ vi xử lý 80386 hay cao hơn)
十二分 じゅうにぶん じゅうにふん
nhiều hơn đủ
三十二分音符 さんじゅうにぶおんぷ さんじゅうにふんおんぷ
nốt móc ba
七十人訳聖書 しちじゅうにんやくせいしょ ななじゅうにんやくせいしょ
Septuagint
trưa, buổi trưa
thái cực; mức độ cùng cực, tình trạng cùng cực, bước đường cùng, hành động cực đoan; biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan, số hạng đầu; số hạng cuối, vô cùng, tột bực, tột cùng, rất đỗi, hết sức, cực độ
30th
bảng cấp phát tập tin 32