蒸気船
じょうきせん「CHƯNG KHÍ THUYỀN」
☆ Danh từ
Tàu chạy bằng hơi nước

じょうきせん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょうきせん
蒸気船
じょうきせん
tàu chạy bằng hơi nước
じょうきせん
tàu chạy bằng hơi nước
Các từ liên quan tới じょうきせん
高圧洗浄機専用洗剤 こうあつせんじょうきせんようせんざい
dung dịch vệ sinh máy rửa cao áp
người giặt, người rửa, máy giặt, giẻ rửa bát, vòng đệm
sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm
có tính chất khích động, nhằm khích động, dễ viên, do viêm
viên đá quý gắn một cách tượng trưng với tháng sinh
prior consultation
sự khử độc, sự khử nhiễm