じせんきょうぎ
Prior consultation

じせんきょうぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới じせんきょうぎ
người giặt, người rửa, máy giặt, giẻ rửa bát, vòng đệm
tàu chạy bằng hơi nước
Nguyên tắc vàng; Quy tắc vàng.+ Con đường tăng trưởng tối ưu đưa ra mức tiêu dùng đầu người là bền vững và tối đa trong một nền kinh tế.
sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm
viên đá quý gắn một cách tượng trưng với tháng sinh
có tính chất khích động, nhằm khích động, dễ viên, do viêm
(thể dục, thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...), sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác, người bảo vệ; cận vệ, vệ binh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam, đội quân, trưởng tàu, bảo vệ; gác, canh giữ, đề phòng, phòng, giữ gìn, che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)