乗根
じょうこん「THỪA CĂN」
Căn; nghiệm
☆ Hậu tố
(nth) root

じょうこん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょうこん
乗根
じょうこん
(nth) root
条痕
じょうこん
tuyến tính(thẳng) đánh dấu
じょうこん
sự làm trầy
乗根
じょうこん
(nth) root
条痕
じょうこん
tuyến tính(thẳng) đánh dấu
じょうこん
sự làm trầy